Có 2 kết quả:

监禁 jiān jìn ㄐㄧㄢ ㄐㄧㄣˋ監禁 jiān jìn ㄐㄧㄢ ㄐㄧㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to imprison
(2) to jail
(3) to take into custody

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to imprison
(2) to jail
(3) to take into custody

Bình luận 0